Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V.320N/321S

HAIAN TIME V.320N/321S

Ngày: 08-01-2023 | Lượt xem: 387

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   08/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/01/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 109W/110E

HAIAN VIEW V. 109W/110E

Ngày: 07-01-2023 | Lượt xem: 411

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   08/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/01/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 036N/037S

HAIAN LINK V. 036N/037S

Ngày: 05-01-2023 | Lượt xem: 709

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   05/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   06/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   06/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/01/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2023

Ngày: 03-01-2023 | Lượt xem: 583

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 01 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2023

Ngày: 03-01-2023 | Lượt xem: 896

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 006W/007S

HAIAN ROSE V. 006W/007S

Ngày: 02-01-2023 | Lượt xem: 451

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h30   -   05/01/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 340N/341S

HAIAN PARK V. 340N/341S

Ngày: 01-01-2023 | Lượt xem: 513

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   02/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2