Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 278W/279E

HAIAN PARK V. 278W/279E

Ngày: 24-09-2021 | Lượt xem: 676

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   26/09/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 262N/263S

HAIAN TIME V. 262N/263S

Ngày: 22-09-2021 | Lượt xem: 702

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   22/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

Ngày: 21-09-2021 | Lượt xem: 1061

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 177N/178S

HAIAN BELL V. 177N/178S

Ngày: 20-09-2021 | Lượt xem: 567

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/09/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2118W/E

SM TOKYO V. 2118W/E

Ngày: 20-09-2021 | Lượt xem: 960

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/09/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 014N

HAIAN WEST V. 014N

Ngày: 18-09-2021 | Lượt xem: 768

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   18/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 051N/052S

HAIAN VIEW V. 051N/052S

Ngày: 18-09-2021 | Lượt xem: 624

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   18/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/09/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6