Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS TERA V. 2307W/E

PEGASUS TERA V. 2307W/E

Ngày: 30-03-2023 | Lượt xem: 518

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   01/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   01/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/04/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.328N/329S

HAIAN TIME V.328N/329S

Ngày: 30-03-2023 | Lượt xem: 492

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   30/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   30/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2023

Ngày: 28-03-2023 | Lượt xem: 724

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2023

Ngày: 28-03-2023 | Lượt xem: 960

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.001N/002S

TC SYMPHONY V.001N/002S

Ngày: 28-03-2023 | Lượt xem: 517

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   29/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 118W/119E

HAIAN VIEW V. 118W/119E

Ngày: 26-03-2023 | Lượt xem: 479

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/03/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 345N/346S

HAIAN PARK V. 345N/346S

Ngày: 25-03-2023 | Lượt xem: 422

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/03/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17