Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2022

Ngày: 26-04-2022 | Lượt xem: 1094

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2022

Ngày: 26-04-2022 | Lượt xem: 490

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 077N/078S

HAIAN VIEW V. 077N/078S

Ngày: 25-04-2022 | Lượt xem: 765

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   25/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   26/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/04/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 287N/288S

HAIAN TIME V. 287N/288S

Ngày: 23-04-2022 | Lượt xem: 654

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/04/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2206W/E

SM TOKYO V. 2206W/E

Ngày: 23-04-2022 | Lượt xem: 629

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   25/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/04/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 204W/205E

HAIAN BELL V. 204W/205E

Ngày: 22-04-2022 | Lượt xem: 645

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   23/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   23/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/04/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 308N/309S

HAIAN PARK V. 308N/309S

Ngày: 21-04-2022 | Lượt xem: 763

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/04/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16