Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 263N/264S

HAIAN TIME V. 263N/264S

Ngày: 01-10-2021 | Lượt xem: 582

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   02/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 279W/280E

HAIAN PARK V. 279W/280E

Ngày: 01-10-2021 | Lượt xem: 874

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   01/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/10/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 178N/179S

HAIAN BELL V. 178N/179S

Ngày: 28-09-2021 | Lượt xem: 565

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

Ngày: 28-09-2021 | Lượt xem: 963

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

Ngày: 25-09-2021 | Lượt xem: 1295

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   27/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/09/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 052N/053S

HAIAN VIEW V. 052N/053S

Ngày: 25-09-2021 | Lượt xem: 937

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h30   -   26/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 278W/279E

HAIAN PARK V. 278W/279E

Ngày: 24-09-2021 | Lượt xem: 676

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   26/09/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6