Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2215W/E

PEGASUS YOTTA V. 2215W/E

Ngày: 27-08-2022 | Lượt xem: 691

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   27/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/08/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 325N/326S

HAIAN PARK V. 325N/326S

Ngày: 23-08-2022 | Lượt xem: 498

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/08/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34-2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34-2022

Ngày: 23-08-2022 | Lượt xem: 703

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2022

Ngày: 23-08-2022 | Lượt xem: 814

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2214W/E

SM TOKYO V. 2214W/E

Ngày: 22-08-2022 | Lượt xem: 563

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/08/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 221N/222S

HAIAN BELL V. 221N/222S

Ngày: 22-08-2022 | Lượt xem: 491

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   22/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/08/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 303W/304E

HAIAN TIME V. 303W/304E

Ngày: 21-08-2022 | Lượt xem: 514

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   21/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   21/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/08/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3