Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
STAR CHALLENGER V.2223W/E

STAR CHALLENGER V.2223W/E

Ngày: 28-12-2022 | Lượt xem: 525

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   29/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/12/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 035N/036S

HAIAN LINK V. 035N/036S

Ngày: 27-12-2022 | Lượt xem: 489

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   28/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/12/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2022

Ngày: 27-12-2022 | Lượt xem: 966

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2022

Ngày: 27-12-2022 | Lượt xem: 598

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 005N/006E

HAIAN ROSE V. 005N/006E

Ngày: 26-12-2022 | Lượt xem: 577

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   26/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/12/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 107W/108S

HAIAN VIEW V. 107W/108S

Ngày: 23-12-2022 | Lượt xem: 512

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   22/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   24/12/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 339N/340S

HAIAN PARK V. 339N/340S

Ngày: 22-12-2022 | Lượt xem: 434

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   22/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   25/12/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2