Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2023

Ngày: 07-06-2023 | Lượt xem: 951

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.006N/007S

TC SYMPHONY V.006N/007S

Ngày: 06-06-2023 | Lượt xem: 537

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   07/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/06/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 127N/128E

HAIAN VIEW V. 127N/128E

Ngày: 06-06-2023 | Lượt xem: 606

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/06/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.016W/017S

HAIAN CITY V.016W/017S

Ngày: 04-06-2023 | Lượt xem: 630

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   04/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/06/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 353N/354S

HAIAN PARK V. 353N/354S

Ngày: 03-06-2023 | Lượt xem: 482

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   03/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   03/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   03/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/06/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2311W/E

SM TOKYO V. 2311W/E

Ngày: 01-06-2023 | Lượt xem: 653

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/06/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.336N/337S

HAIAN TIME V.336N/337S

Ngày: 01-06-2023 | Lượt xem: 450

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   02/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/06/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2