Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2214W/E

PEGASUS YOTTA V. 2214W/E

Ngày: 13-08-2022 | Lượt xem: 473

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   13/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   14/08/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 019N/020S

HAIAN LINK V. 019N/020S

Ngày: 11-08-2022 | Lượt xem: 489

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/08/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32-2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32-2022

Ngày: 10-08-2022 | Lượt xem: 532

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2022

Ngày: 10-08-2022 | Lượt xem: 944

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 091N/092S

HAIAN VIEW V. 091N/092S

Ngày: 10-08-2022 | Lượt xem: 474

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/08/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 323N/324S

HAIAN PARK V. 323N/324S

Ngày: 09-08-2022 | Lượt xem: 481

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/08/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 219W/220E

HAIAN BELL V. 219W/220E

Ngày: 08-08-2022 | Lượt xem: 493

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   07/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   08/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/08/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3