Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS TERA V. 2306W/E

PEGASUS TERA V. 2306W/E

Ngày: 17-03-2023 | Lượt xem: 688

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   18/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   19/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   19/03/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 344N/345S

HAIAN PARK V. 344N/345S

Ngày: 16-03-2023 | Lượt xem: 492

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   17/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   17/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 633

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 1020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.006N/007S

HAIAN CITY V.006N/007S

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 855

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   16/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/03/2023

Xem thêm
TC SYMPHONY  V.001N/001S

TC SYMPHONY V.001N/001S

Ngày: 15-03-2023 | Lượt xem: 543

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   15/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/03/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.326W/327S

HAIAN TIME V.326W/327S

Ngày: 12-03-2023 | Lượt xem: 542

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/03/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17