Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 088W/090S

HAIAN VIEW V. 088W/090S

Ngày: 25-07-2022 | Lượt xem: 2032

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   25/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/07/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 217N/218S

HAIAN BELL V. 217N/218S

Ngày: 23-07-2022 | Lượt xem: 477

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   24/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   25/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   25/07/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 321N/322E

HAIAN PARK V. 321N/322E

Ngày: 23-07-2022 | Lượt xem: 581

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   23/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   24/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/07/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 299N/300S

HAIAN TIME V. 299N/300S

Ngày: 21-07-2022 | Lượt xem: 490

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   22/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h30   -   23/07/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 29 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 29 - 2022

Ngày: 19-07-2022 | Lượt xem: 564

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 29 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2022

Ngày: 19-07-2022 | Lượt xem: 864

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 016W/017S

HAIAN LINK V. 016W/017S

Ngày: 19-07-2022 | Lượt xem: 502

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   19/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   19/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/07/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3