Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 336N/337S

HAIAN PARK V. 336N/337S

Ngày: 23-11-2022 | Lượt xem: 449

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   24/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/11/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2022

Ngày: 22-11-2022 | Lượt xem: 970

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2022

Ngày: 22-11-2022 | Lượt xem: 602

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 031N/032S

HAIAN LINK V. 031N/032S

Ngày: 21-11-2022 | Lượt xem: 585

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   21/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/11/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 103W/104E

HAIAN VIEW V. 103W/104E

Ngày: 21-11-2022 | Lượt xem: 513

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   20/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   21/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 001N/002S

HAIAN ROSE V. 001N/002S

Ngày: 19-11-2022 | Lượt xem: 475

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   20/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   21/11/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2220W/E

PEGASUS YOTTA V. 2220W/E

Ngày: 19-11-2022 | Lượt xem: 501

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   20/11/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2