Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10- 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10- 2022

Ngày: 08-03-2022 | Lượt xem: 1180

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2204W/E

PEGASUS YOTTA V. 2204W/E

Ngày: 06-03-2022 | Lượt xem: 721

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/03/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 302W/303S

HAIAN PARK V. 302W/303S

Ngày: 05-03-2022 | Lượt xem: 474

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/03/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 281N/282E

HAIAN TIME V. 281N/282E

Ngày: 04-03-2022 | Lượt xem: 705

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/03/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2203W/E

SM TOKYO V. 2203W/E

Ngày: 03-03-2022 | Lượt xem: 501

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   03/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 197N/198S

HAIAN BELL V. 197N/198S

Ngày: 02-03-2022 | Lượt xem: 729

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   03/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/03/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09- 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09- 2022

Ngày: 01-03-2022 | Lượt xem: 1145

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09- 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7