Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
SM TOKYO  V.  2307W/E

SM TOKYO V. 2307W/E

Ngày: 07-04-2023 | Lượt xem: 548

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   08/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/04/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2023

Ngày: 04-04-2023 | Lượt xem: 1101

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2023

Ngày: 04-04-2023 | Lượt xem: 735

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 14 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 044N/045S

HAIAN LINK V. 044N/045S

Ngày: 04-04-2023 | Lượt xem: 560

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   04/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 119W/120E

HAIAN VIEW V. 119W/120E

Ngày: 03-04-2023 | Lượt xem: 552

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/04/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 346N/347S

HAIAN PARK V. 346N/347S

Ngày: 03-04-2023 | Lượt xem: 473

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   04/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/04/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.008N/009S

HAIAN CITY V.008N/009S

Ngày: 02-04-2023 | Lượt xem: 521

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   02/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/04/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2