Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

Ngày: 02-02-2022 | Lượt xem: 772

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 067N/068S

HAIAN VIEW V. 067N/068S

Ngày: 01-02-2022 | Lượt xem: 538

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 297W/298E

HAIAN PARK V. 297W/298E

Ngày: 30-01-2022 | Lượt xem: 537

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   31/01/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2201W/E

SM TOKYO V. 2201W/E

Ngày: 28-01-2022 | Lượt xem: 560

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   31/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h30   -   31/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 193N/194S

HAIAN BELL V. 193N/194S

Ngày: 27-01-2022 | Lượt xem: 483

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 277N/278S

HAIAN TIME V. 277N/278S

Ngày: 26-01-2022 | Lượt xem: 779

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

Ngày: 25-01-2022 | Lượt xem: 873

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7