Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2021

Ngày: 10-08-2021 | Lượt xem: 980

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 271N/272E

HAIAN PARK V. 271N/272E

Ngày: 09-08-2021 | Lượt xem: 512

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   08/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   09/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/08/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 046W/047S

HAIAN VIEW V. 046W/047S

Ngày: 09-08-2021 | Lượt xem: 559

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/08/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 011N/012S

HAIAN WEST V. 011N/012S

Ngày: 09-08-2021 | Lượt xem: 584

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/08/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2115W/E

SM TOKYO V. 2115W/E

Ngày: 06-08-2021 | Lượt xem: 624

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   07/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/08/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2115W/E

PEGASUS PETA V. 2115W/E

Ngày: 04-08-2021 | Lượt xem: 542

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   05/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/08/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 256N/257S

HAIAN TIME V. 256N/257S

Ngày: 04-08-2021 | Lượt xem: 585

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/08/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0