Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2022

Ngày: 21-06-2022 | Lượt xem: 527

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 25 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2022

Ngày: 21-06-2022 | Lượt xem: 1131

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 083W/084E

HAIAN VIEW V. 083W/084E

Ngày: 18-06-2022 | Lượt xem: 479

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   19/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/06/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 316N/317E

HAIAN PARK V. 316N/317E

Ngày: 18-06-2022 | Lượt xem: 535

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   18/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/06/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 212N/213S

HAIAN BELL V. 212N/213S

Ngày: 16-06-2022 | Lượt xem: 729

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   16/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/06/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 294N/295S

HAIAN TIME V. 294N/295S

Ngày: 15-06-2022 | Lượt xem: 609

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   15/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   16/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 011W/012S

HAIAN LINK V. 011W/012S

Ngày: 15-06-2022 | Lượt xem: 732

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   15/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   15/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   15/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   16/06/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3