Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2022

Ngày: 07-06-2022 | Lượt xem: 1145

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 293N/294S

HAIAN TIME V. 293N/294S

Ngày: 07-06-2022 | Lượt xem: 638

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   08/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   08/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/06/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 210W/211E

HAIAN BELL V. 210W/211E

Ngày: 04-06-2022 | Lượt xem: 646

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   05/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   05/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   05/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/06/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 009N/010E

HAIAN LINK V. 009N/010E

Ngày: 04-06-2022 | Lượt xem: 622

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   05/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 12h00   -   06/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h30   -   06/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/06/2022

Xem thêm
ANBIEN BAY  V. 005S

ANBIEN BAY V. 005S

Ngày: 04-06-2022 | Lượt xem: 978

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   05/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   05/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h30   -   05/06/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 082N/083S

HAIAN VIEW V. 082N/083S

Ngày: 03-06-2022 | Lượt xem: 762

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   03/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   03/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   03/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/06/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 314N/315S

HAIAN PARK V. 314N/315S

Ngày: 01-06-2022 | Lượt xem: 776

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   02/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   03/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/06/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3