Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 228N/229S

HAIAN BELL V. 228N/229S

Ngày: 19-10-2022 | Lượt xem: 665

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   19/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/10/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2022

Ngày: 18-10-2022 | Lượt xem: 753

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2022

Ngày: 18-10-2022 | Lượt xem: 1014

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2218W/E

SM TOKYO V. 2218W/E

Ngày: 17-10-2022 | Lượt xem: 590

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   18/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   18/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/10/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 310N/311E

HAIAN TIME V. 310N/311E

Ngày: 16-10-2022 | Lượt xem: 719

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   17/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   17/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 099W/100S

HAIAN VIEW V. 099W/100S

Ngày: 16-10-2022 | Lượt xem: 573

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   16/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   17/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 331N/332S

HAIAN PARK V. 331N/332S

Ngày: 14-10-2022 | Lượt xem: 648

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   15/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/10/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2