Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2023

Ngày: 03-01-2023 | Lượt xem: 933

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 006W/007S

HAIAN ROSE V. 006W/007S

Ngày: 02-01-2023 | Lượt xem: 483

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   03/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   03/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h30   -   05/01/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 340N/341S

HAIAN PARK V. 340N/341S

Ngày: 01-01-2023 | Lượt xem: 541

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   02/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/01/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 108N/109E

HAIAN VIEW V. 108N/109E

Ngày: 30-12-2022 | Lượt xem: 544

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   01/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   02/01/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 319W/320S

HAIAN TIME V. 319W/320S

Ngày: 29-12-2022 | Lượt xem: 456

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   29/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   30/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   31/12/2022

Xem thêm
STAR CHALLENGER V.2223W/E

STAR CHALLENGER V.2223W/E

Ngày: 28-12-2022 | Lượt xem: 563

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   29/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/12/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 035N/036S

HAIAN LINK V. 035N/036S

Ngày: 27-12-2022 | Lượt xem: 523

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   28/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/12/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17