Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 307N/308S

HAIAN TIME V. 307N/308S

Ngày: 22-09-2022 | Lượt xem: 581

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   23/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   23/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/09/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 096N/097S

HAIAN VIEW V. 096N/097S

Ngày: 21-09-2022 | Lượt xem: 708

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   21/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/09/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2022

Ngày: 20-09-2022 | Lượt xem: 442

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 38 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2022

Ngày: 20-09-2022 | Lượt xem: 782

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2216W/E

SM TOKYO V. 2216W/E

Ngày: 19-09-2022 | Lượt xem: 587

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   20/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   20/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/09/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 328N/329S

HAIAN PARK V. 328N/329S

Ngày: 19-09-2022 | Lượt xem: 582

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   19/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   21/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 023W/024E

HAIAN LINK V. 023W/024E

Ngày: 18-09-2022 | Lượt xem: 603

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   17/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   19/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   19/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2