Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 079N/080S

HAIAN VIEW V. 079N/080S

Ngày: 11-05-2022 | Lượt xem: 521

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   11/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   11/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/05/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2207W/E

SM TOKYO V. 2207W/E

Ngày: 10-05-2022 | Lượt xem: 472

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   11/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   11/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/05/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2022

Ngày: 10-05-2022 | Lượt xem: 1342

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2022

Ngày: 10-05-2022 | Lượt xem: 669

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2208W/E

PEGASUS YOTTA V. 2208W/E

Ngày: 07-05-2022 | Lượt xem: 687

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   09/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   10/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/05/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 289N/290E

HAIAN TIME V. 289N/290E

Ngày: 07-05-2022 | Lượt xem: 854

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/05/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 206W/207S

HAIAN BELL V. 206W/207S

Ngày: 06-05-2022 | Lượt xem: 653

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   07/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   07/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/05/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3