Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2217W/E

PEGASUS YOTTA V. 2217W/E

Ngày: 29-09-2022 | Lượt xem: 895

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   01/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/10/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 097N/098S

HAIAN VIEW V. 097N/098S

Ngày: 29-09-2022 | Lượt xem: 599

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 329N/330S

HAIAN PARK V. 329N/330S

Ngày: 28-09-2022 | Lượt xem: 618

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   27/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   29/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2022

Ngày: 27-09-2022 | Lượt xem: 659

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2022

Ngày: 27-09-2022 | Lượt xem: 982

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 225N/226S

HAIAN BELL V. 225N/226S

Ngày: 26-09-2022 | Lượt xem: 526

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   26/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   27/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   28/09/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 024W/025E

HAIAN LINK V. 024W/025E

Ngày: 26-09-2022 | Lượt xem: 616

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/09/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/09/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/09/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/09/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2