Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 292W/293S

HAIAN PARK V. 292W/293S

Ngày: 27-12-2021 | Lượt xem: 804

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   28/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/12/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2125W/E

SM TOKYO V. 2125W/E

Ngày: 25-12-2021 | Lượt xem: 525

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 189N/190E

HAIAN BELL V. 189N/190E

Ngày: 25-12-2021 | Lượt xem: 790

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   26/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/12/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 273N/274S

HAIAN TIME V. 273N/274S

Ngày: 23-12-2021 | Lượt xem: 695

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   23/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/12/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 291W/292E

HAIAN PARK V. 291W/292E

Ngày: 22-12-2021 | Lượt xem: 820

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   22/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/12/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2021

Ngày: 21-12-2021 | Lượt xem: 910

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 062N/063S

HAIAN VIEW V. 062N/063S

Ngày: 21-12-2021 | Lượt xem: 875

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   22/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/12/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7