Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
ANBIEN BAY  V. 004N

ANBIEN BAY V. 004N

Ngày: 28-04-2022 | Lượt xem: 626

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   29/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   29/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2022

Ngày: 26-04-2022 | Lượt xem: 1164

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2022

Ngày: 26-04-2022 | Lượt xem: 516

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 077N/078S

HAIAN VIEW V. 077N/078S

Ngày: 25-04-2022 | Lượt xem: 806

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   25/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   26/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/04/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 287N/288S

HAIAN TIME V. 287N/288S

Ngày: 23-04-2022 | Lượt xem: 686

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   24/04/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2206W/E

SM TOKYO V. 2206W/E

Ngày: 23-04-2022 | Lượt xem: 665

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   25/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/04/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 204W/205E

HAIAN BELL V. 204W/205E

Ngày: 22-04-2022 | Lượt xem: 681

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   23/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   23/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/04/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3