Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN GATE V. 016N/017E

HAIAN GATE V. 016N/017E

Ngày: 23-04-2021 | Lượt xem: 603

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   23/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/04/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 257W/258S

HAIAN PARK V. 257W/258S

Ngày: 23-04-2021 | Lượt xem: 562

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/04/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2108W/E

PEGASUS PETA V. 2108W/E

Ngày: 22-04-2021 | Lượt xem: 635

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   24/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 032N/033S

HAIAN VIEW V. 032N/033S

Ngày: 22-04-2021 | Lượt xem: 579

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/04/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2021

Ngày: 20-04-2021 | Lượt xem: 890

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 256N/257E

HAIAN PARK V. 256N/257E

Ngày: 18-04-2021 | Lượt xem: 574

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   18/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   18/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/04/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 160N/161S

HAIAN BELL V. 160N/161S

Ngày: 17-04-2021 | Lượt xem: 981

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   18/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   18/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/04/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6