Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

Ngày: 29-10-2021 | Lượt xem: 600

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   31/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   31/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   31/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/10/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2121W/E

SM TOKYO V. 2121W/E

Ngày: 29-10-2021 | Lượt xem: 761

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/10/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 266N/267S

HAIAN TIME V. 266N/267S

Ngày: 29-10-2021 | Lượt xem: 565

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   30/10/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 282W/283E

HAIAN PARK V. 282W/283E

Ngày: 26-10-2021 | Lượt xem: 612

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   26/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/10/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2021

Ngày: 26-10-2021 | Lượt xem: 1032

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2021

Xem thêm
HAIAN MIND V. 107N/108S

HAIAN MIND V. 107N/108S

Ngày: 25-10-2021 | Lượt xem: 540

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/10/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 055W/056S

HAIAN VIEW V. 055W/056S

Ngày: 23-10-2021 | Lượt xem: 1157

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7