Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 302N/303E

HAIAN TIME V. 302N/303E

Ngày: 14-08-2022 | Lượt xem: 529

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   14/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   15/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   15/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   15/08/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2214W/E

PEGASUS YOTTA V. 2214W/E

Ngày: 13-08-2022 | Lượt xem: 565

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   13/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   14/08/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 019N/020S

HAIAN LINK V. 019N/020S

Ngày: 11-08-2022 | Lượt xem: 584

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/08/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32-2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32-2022

Ngày: 10-08-2022 | Lượt xem: 606

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2022

Ngày: 10-08-2022 | Lượt xem: 1034

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 091N/092S

HAIAN VIEW V. 091N/092S

Ngày: 10-08-2022 | Lượt xem: 576

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/08/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 323N/324S

HAIAN PARK V. 323N/324S

Ngày: 09-08-2022 | Lượt xem: 564

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   08/08/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/08/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/08/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/08/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2