Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2119W/E

SM TOKYO V. 2119W/E

Ngày: 02-10-2021 | Lượt xem: 778

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/10/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 263N/264S

HAIAN TIME V. 263N/264S

Ngày: 01-10-2021 | Lượt xem: 641

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   02/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 279W/280E

HAIAN PARK V. 279W/280E

Ngày: 01-10-2021 | Lượt xem: 942

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   01/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/10/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 178N/179S

HAIAN BELL V. 178N/179S

Ngày: 28-09-2021 | Lượt xem: 633

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

Ngày: 28-09-2021 | Lượt xem: 1064

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

Ngày: 25-09-2021 | Lượt xem: 1375

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   27/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/09/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 052N/053S

HAIAN VIEW V. 052N/053S

Ngày: 25-09-2021 | Lượt xem: 999

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h30   -   26/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7