Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 028N/029S

HAIAN VIEW V. 028N/029S

Ngày: 21-03-2021 | Lượt xem: 622

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   23/03/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 252W/254S

HAIAN PARK V. 252W/254S

Ngày: 20-03-2021 | Lượt xem: 585

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   21/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/03/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 012E

HAIAN GATE V. 012E

Ngày: 19-03-2021 | Lượt xem: 666

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   20/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/03/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2105W/E

SM TOKYO V. 2105W/E

Ngày: 18-03-2021 | Lượt xem: 576

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -    20/03/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 241N/242S

HAIAN TIME V. 241N/242S

Ngày: 17-03-2021 | Lượt xem: 709

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   18/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/03/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11- 2021

Ngày: 16-03-2021 | Lượt xem: 917

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11- 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 156N/157S

HAIAN BELL V. 156N/157S

Ngày: 15-03-2021 | Lượt xem: 626

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   15/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/03/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6