Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2022

Ngày: 27-12-2022 | Lượt xem: 1053

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2022

Ngày: 27-12-2022 | Lượt xem: 698

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 52 - 2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 005N/006E

HAIAN ROSE V. 005N/006E

Ngày: 26-12-2022 | Lượt xem: 666

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   26/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/12/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 107W/108S

HAIAN VIEW V. 107W/108S

Ngày: 23-12-2022 | Lượt xem: 581

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   22/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   24/12/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 339N/340S

HAIAN PARK V. 339N/340S

Ngày: 22-12-2022 | Lượt xem: 532

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   22/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   25/12/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 318N/319E

HAIAN TIME V. 318N/319E

Ngày: 21-12-2022 | Lượt xem: 665

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   22/12/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/12/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/12/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/12/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2022

Ngày: 20-12-2022 | Lượt xem: 674

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2