Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 071N/072S

HAIAN VIEW V. 071N/072S

Ngày: 10-03-2022 | Lượt xem: 492

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/03/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10- 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10- 2022

Ngày: 08-03-2022 | Lượt xem: 1224

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2204W/E

PEGASUS YOTTA V. 2204W/E

Ngày: 06-03-2022 | Lượt xem: 755

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/03/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 302W/303S

HAIAN PARK V. 302W/303S

Ngày: 05-03-2022 | Lượt xem: 514

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/03/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 281N/282E

HAIAN TIME V. 281N/282E

Ngày: 04-03-2022 | Lượt xem: 739

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/03/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2203W/E

SM TOKYO V. 2203W/E

Ngày: 03-03-2022 | Lượt xem: 537

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   03/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 197N/198S

HAIAN BELL V. 197N/198S

Ngày: 02-03-2022 | Lượt xem: 764

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   03/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/03/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3