Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN GATE V. 015W/016S

HAIAN GATE V. 015W/016S

Ngày: 17-04-2021 | Lượt xem: 852

Thời gian tàu đến P/S: 00h01   -   17/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   17/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   17/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   18/04/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2107W/E

SM TOKYO V. 2107W/E

Ngày: 15-04-2021 | Lượt xem: 661

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -    17/04/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 031N/032S

HAIAN VIEW V. 031N/032S

Ngày: 15-04-2021 | Lượt xem: 635

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/04/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2021

Ngày: 13-04-2021 | Lượt xem: 1044

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 244N

HAIAN TIME V. 244N

Ngày: 12-04-2021 | Lượt xem: 786

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/04/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 014N/015E

HAIAN GATE V. 014N/015E

Ngày: 10-04-2021 | Lượt xem: 619

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   11/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/04/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 255W/256S

HAIAN PARK V. 255W/256S

Ngày: 10-04-2021 | Lượt xem: 664

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/04/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6