Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 181N/182S

HAIAN BELL V. 181N/182S

Ngày: 23-10-2021 | Lượt xem: 628

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   24/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/10/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 265N/266S

HAIAN TIME V. 265N/266S

Ngày: 20-10-2021 | Lượt xem: 641

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/10/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2021

Ngày: 19-10-2021 | Lượt xem: 1216

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 281N/282E

HAIAN PARK V. 281N/282E

Ngày: 16-10-2021 | Lượt xem: 741

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   17/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   17/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2120W/E

SM TOKYO V. 2120W/E

Ngày: 16-10-2021 | Lượt xem: 775

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   17/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   17/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/10/2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

PEGASUS YOTTA V. 2122W/E

Ngày: 14-10-2021 | Lượt xem: 727

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   15/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/10/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 180N/181S

HAIAN BELL V. 180N/181S

Ngày: 14-10-2021 | Lượt xem: 608

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7