Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 216N/217S

HAIAN BELL V. 216N/217S

Ngày: 14-07-2022 | Lượt xem: 587

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   14/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/07/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 320N/321S

HAIAN PARK V. 320N/321S

Ngày: 14-07-2022 | Lượt xem: 727

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   17/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/07/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 298W/299S

HAIAN TIME V. 298W/299S

Ngày: 14-07-2022 | Lượt xem: 563

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   14/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/07/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2212W/E

PEGASUS YOTTA V. 2212W/E

Ngày: 12-07-2022 | Lượt xem: 606

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   13/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/07/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2022

Ngày: 12-07-2022 | Lượt xem: 665

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2022

Ngày: 12-07-2022 | Lượt xem: 987

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 297W/298E

HAIAN TIME V. 297W/298E

Ngày: 11-07-2022 | Lượt xem: 693

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   11/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   11/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/07/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2