Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 214W/215E

HAIAN BELL V. 214W/215E

Ngày: 01-07-2022 | Lượt xem: 839

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   02/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   02/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/07/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 085N/086S

HAIAN VIEW V. 085N/086S

Ngày: 30-06-2022 | Lượt xem: 604

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   01/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/07/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 013N/014S

HAIAN LINK V. 013N/014S

Ngày: 30-06-2022 | Lượt xem: 708

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 12h00   -   01/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h30   -   01/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/07/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2022

Ngày: 28-06-2022 | Lượt xem: 808

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 26 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2022

Ngày: 28-06-2022 | Lượt xem: 1081

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 318W/319S

HAIAN PARK V. 318W/319S

Ngày: 28-06-2022 | Lượt xem: 636

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   28/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   28/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   28/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/06/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2211W/E

PEGASUS YOTTA V. 2211W/E

Ngày: 27-06-2022 | Lượt xem: 826

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   28/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   28/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/06/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2