Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

Ngày: 10-09-2021 | Lượt xem: 815

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 050N/051S

HAIAN VIEW V. 050N/051S

Ngày: 07-09-2021 | Lượt xem: 680

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   08/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

Ngày: 07-09-2021 | Lượt xem: 1241

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 175N/176E

HAIAN BELL V. 175N/176E

Ngày: 06-09-2021 | Lượt xem: 1036

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   07/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/09/2021

Xem thêm
HAIAN EAST V. 002N/003S

HAIAN EAST V. 002N/003S

Ngày: 05-09-2021 | Lượt xem: 714

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   05/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   05/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   05/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   06/09/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2117W/E

SM TOKYO V. 2117W/E

Ngày: 03-09-2021 | Lượt xem: 670

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   04/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   05/09/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 260W/261S

HAIAN TIME V. 260W/261S

Ngày: 03-09-2021 | Lượt xem: 569

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/09/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7