Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 014N/015E

HAIAN LINK V. 014N/015E

Ngày: 09-07-2022 | Lượt xem: 681

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   10/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/07/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 086N/087S

HAIAN VIEW V. 086N/087S

Ngày: 08-07-2022 | Lượt xem: 645

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   09/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   09/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/07/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 27 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 27 - 2022

Ngày: 07-07-2022 | Lượt xem: 717

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 27 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2022

Ngày: 07-07-2022 | Lượt xem: 1062

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 319N/320S

HAIAN PARK V. 319N/320S

Ngày: 05-07-2022 | Lượt xem: 714

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   06/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   06/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/07/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 215W/216S

HAIAN BELL V. 215W/216S

Ngày: 05-07-2022 | Lượt xem: 577

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   05/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   06/07/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 296N/297E

HAIAN TIME V. 296N/297E

Ngày: 02-07-2022 | Lượt xem: 692

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   02/07/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/07/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   03/07/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/07/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2