Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11- 2021

Ngày: 16-03-2021 | Lượt xem: 928

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11- 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 156N/157S

HAIAN BELL V. 156N/157S

Ngày: 15-03-2021 | Lượt xem: 634

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   15/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/03/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 251N/252E

HAIAN PARK V. 251N/252E

Ngày: 14-03-2021 | Lượt xem: 674

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   14/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/03/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 027W/028S

HAIAN VIEW V. 027W/028S

Ngày: 12-03-2021 | Lượt xem: 588

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   14/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/03/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2105W/E

PEGASUS PETA V. 2105W/E

Ngày: 11-03-2021 | Lượt xem: 585

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   12/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   13/03/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 240N/241S

HAIAN TIME V. 240N/241S

Ngày: 09-03-2021 | Lượt xem: 563

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/03/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2021

Ngày: 09-03-2021 | Lượt xem: 915

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6