Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2021

Ngày: 09-03-2021 | Lượt xem: 920

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 026N/027E

HAIAN VIEW V. 026N/027E

Ngày: 08-03-2021 | Lượt xem: 643

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   08/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   09/03/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 250N/251S

HAIAN PARK V. 250N/251S

Ngày: 05-03-2021 | Lượt xem: 618

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   06/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   06/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/03/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 155W/156S

HAIAN BELL V. 155W/156S

Ngày: 05-03-2021 | Lượt xem: 606

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   05/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   08/03/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 239N/240S

HAIAN TIME V. 239N/240S

Ngày: 02-03-2021 | Lượt xem: 601

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   03/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/03/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2021

Ngày: 02-03-2021 | Lượt xem: 921

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 025N/026S

HAIAN VIEW V. 025N/026S

Ngày: 27-02-2021 | Lượt xem: 607

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   28/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/03/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - May 03 - May CHG
$-VND 25,484 25,453 31
$-EURO 0.930 0.929 0.01
SCFI 2,306 1,941 365

 

BUNKER PRICES
  10 - May 03 - May CHG
RTM 380cst 485 481 4
 LSFO 0.50% 569 567 2
MGO 739 718 21

SGP

380cst 524 520 4
 LSFO 0.50% 626 618 8
MGO 725 725 0