Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

Ngày: 25-01-2022 | Lượt xem: 917

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 296W/297E

HAIAN PARK V. 296W/297E

Ngày: 24-01-2022 | Lượt xem: 650

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   25/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/01/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 066N/067S

HAIAN VIEW V. 066N/067S

Ngày: 24-01-2022 | Lượt xem: 561

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   24/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   25/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 192N/193S

HAIAN BELL V. 192N/193S

Ngày: 20-01-2022 | Lượt xem: 1028

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   20/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 295N/296E

HAIAN PARK V. 295N/296E

Ngày: 19-01-2022 | Lượt xem: 1197

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   20/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2022

Ngày: 18-01-2022 | Lượt xem: 944

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 276N/277S

HAIAN TIME V. 276N/277S

Ngày: 16-01-2022 | Lượt xem: 619

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   17/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   17/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3