Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN EAST V. 001N/002S

HAIAN EAST V. 001N/002S

Ngày: 24-08-2021 | Lượt xem: 1310

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/08/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2021

Ngày: 24-08-2021 | Lượt xem: 1082

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 048N/049S

HAIAN VIEW V. 048N/049S

Ngày: 23-08-2021 | Lượt xem: 619

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   23/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   23/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h30   -   23/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   25/08/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 174S

HAIAN BELL V. 174S

Ngày: 21-08-2021 | Lượt xem: 723

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/08/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2116W/E

SM TOKYO V. 2116W/E

Ngày: 20-08-2021 | Lượt xem: 631

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   21/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/08/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 273W/274E

HAIAN PARK V. 273W/274E

Ngày: 19-08-2021 | Lượt xem: 689

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   20/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 258N/259S

HAIAN TIME V. 258N/259S

Ngày: 18-08-2021 | Lượt xem: 1083

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   19/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/08/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7