Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2022

Ngày: 22-11-2022 | Lượt xem: 703

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 47 - 2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 031N/032S

HAIAN LINK V. 031N/032S

Ngày: 21-11-2022 | Lượt xem: 659

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   21/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   22/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   22/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/11/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 103W/104E

HAIAN VIEW V. 103W/104E

Ngày: 21-11-2022 | Lượt xem: 591

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   20/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   21/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2022

Xem thêm
HAIAN ROSE V. 001N/002S

HAIAN ROSE V. 001N/002S

Ngày: 19-11-2022 | Lượt xem: 562

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   20/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   20/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   20/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   21/11/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2220W/E

PEGASUS YOTTA V. 2220W/E

Ngày: 19-11-2022 | Lượt xem: 569

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   20/11/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2220W/E

SM TOKYO V. 2220W/E

Ngày: 18-11-2022 | Lượt xem: 541

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   19/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   20/11/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 314N/315S

HAIAN TIME V. 314N/315S

Ngày: 17-11-2022 | Lượt xem: 507

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   17/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2