Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2022

Ngày: 25-10-2022 | Lượt xem: 839

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2022

Ngày: 25-10-2022 | Lượt xem: 1182

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 311W/312E

HAIAN TIME V. 311W/312E

Ngày: 25-10-2022 | Lượt xem: 617

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   25/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   25/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 332N/333S

HAIAN PARK V. 332N/333S

Ngày: 22-10-2022 | Lượt xem: 635

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   24/10/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 027N/028S

HAIAN LINK V. 027N/028S

Ngày: 20-10-2022 | Lượt xem: 684

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/10/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 228N/229S

HAIAN BELL V. 228N/229S

Ngày: 19-10-2022 | Lượt xem: 735

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   19/10/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   19/10/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/10/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/10/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2022

Ngày: 18-10-2022 | Lượt xem: 829

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2