Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 062N/063S

HAIAN VIEW V. 062N/063S

Ngày: 21-12-2021 | Lượt xem: 926

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   22/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/12/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 188N/189S

HAIAN BELL V. 188N/189S

Ngày: 18-12-2021 | Lượt xem: 1052

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h30   -   19/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/12/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 290W/291E

HAIAN PARK V. 290W/291E

Ngày: 16-12-2021 | Lượt xem: 835

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   17/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   18/12/2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2126W/E

PEGASUS YOTTA V. 2126W/E

Ngày: 14-12-2021 | Lượt xem: 1338

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/12/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2021

Ngày: 14-12-2021 | Lượt xem: 1498

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 272N/273S

HAIAN TIME V. 272N/273S

Ngày: 14-12-2021 | Lượt xem: 981

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h30   -   15/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/12/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 061N/062S

HAIAN VIEW V. 061N/062S

Ngày: 13-12-2021 | Lượt xem: 923

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   13/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/12/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3