Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 286W/287E

HAIAN PARK V. 286W/287E

Ngày: 24-11-2021 | Lượt xem: 807

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   25/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   25/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

Ngày: 23-11-2021 | Lượt xem: 1074

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 185N/186S

HAIAN BELL V. 185N/186S

Ngày: 23-11-2021 | Lượt xem: 965

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   24/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   24/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/11/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 269N/270S

HAIAN TIME V. 269N/270S

Ngày: 20-11-2021 | Lượt xem: 1052

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   20/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   22/11/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 285N/286E

HAIAN PARK V. 285N/286E

Ngày: 19-11-2021 | Lượt xem: 613

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   20/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/11/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 058N/059S

HAIAN VIEW V. 058N/059S

Ngày: 17-11-2021 | Lượt xem: 1293

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   18/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   19/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

Ngày: 16-11-2021 | Lượt xem: 1097

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3