Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2022

Ngày: 04-05-2022 | Lượt xem: 1008

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 078N/079S

HAIAN VIEW V. 078N/079S

Ngày: 02-05-2022 | Lượt xem: 793

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   03/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   04/05/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 288N/289S

HAIAN TIME V. 288N/289S

Ngày: 01-05-2022 | Lượt xem: 992

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 205W/206E

HAIAN BELL V. 205W/206E

Ngày: 29-04-2022 | Lượt xem: 1022

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/05/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 309N/310S

HAIAN PARK V. 309N/310S

Ngày: 29-04-2022 | Lượt xem: 581

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   29/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/04/2022

Xem thêm
ANBIEN BAY  V. 004N

ANBIEN BAY V. 004N

Ngày: 28-04-2022 | Lượt xem: 704

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   29/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   29/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2022

Ngày: 26-04-2022 | Lượt xem: 1241

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2