Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2021

Ngày: 29-06-2021 | Lượt xem: 1103

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 041N/042S

HAIAN VIEW V. 041N/042S

Ngày: 28-06-2021 | Lượt xem: 969

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   29/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/06/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 251N/252S

HAIAN TIME V. 251N/252S

Ngày: 25-06-2021 | Lượt xem: 581

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   25/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   25/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/06/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2112W/E

SM TOKYO V. 2112W/E

Ngày: 24-06-2021 | Lượt xem: 586

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/06/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 169N/170E

HAIAN BELL V. 169N/170E

Ngày: 24-06-2021 | Lượt xem: 632

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   24/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   24/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/06/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 265N/266S

HAIAN PARK V. 265N/266S

Ngày: 22-06-2021 | Lượt xem: 938

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   22/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/06/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2021

Ngày: 22-06-2021 | Lượt xem: 1091

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
$-VND 24,760 24,740 20
$-EURO 0.896 0.896 0
SCFI 2,135 2,366 231

 

BUNKER PRICES
  27 - Sep 20 - Sep CHG
RTM 380cst 431 436 5
 LSFO 0.50% 526 519 7
MGO 610 622 12

SGP

380cst 440 477 37
 LSFO 0.50% 573 595 22
MGO 618 625 7