Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 289W/290E

HAIAN PARK V. 289W/290E

Ngày: 11-12-2021 | Lượt xem: 535

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   12/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   12/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/12/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2124W/E

SM TOKYO V. 2124W/E

Ngày: 10-12-2021 | Lượt xem: 704

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   11/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   11/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/12/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 187N/188S

HAIAN BELL V. 187N/188S

Ngày: 09-12-2021 | Lượt xem: 589

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   10/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   10/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/12/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2021

Ngày: 07-12-2021 | Lượt xem: 1040

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 271N/272S

HAIAN TIME V. 271N/272S

Ngày: 06-12-2021 | Lượt xem: 512

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   07/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/12/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 288W/289E

HAIAN PARK V. 288W/289E

Ngày: 06-12-2021 | Lượt xem: 554

Thời gian tàu đến P/S: 00h01   -   06/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/12/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 060N/061S

HAIAN VIEW V. 060N/061S

Ngày: 04-12-2021 | Lượt xem: 608

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   05/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/12/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3