Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN LINK V. 010W/011E

HAIAN LINK V. 010W/011E

Ngày: 12-06-2022 | Lượt xem: 969

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   12/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/06/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2210W/E

PEGASUS YOTTA V. 2210W/E

Ngày: 10-06-2022 | Lượt xem: 902

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   12/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   12/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   13/06/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 315N/316S

HAIAN PARK V. 315N/316S

Ngày: 09-06-2022 | Lượt xem: 981

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/06/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 211W/212S

HAIAN BELL V. 211W/212S

Ngày: 08-06-2022 | Lượt xem: 721

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   09/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   09/06/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2022

Ngày: 07-06-2022 | Lượt xem: 699

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2022

Ngày: 07-06-2022 | Lượt xem: 1231

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 293N/294S

HAIAN TIME V. 293N/294S

Ngày: 07-06-2022 | Lượt xem: 714

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   08/06/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   08/06/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   08/06/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/06/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2