Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 057N/058S

HAIAN VIEW V. 057N/058S

Ngày: 08-11-2021 | Lượt xem: 1230

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   09/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/11/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 183W/184S

HAIAN BELL V. 183W/184S

Ngày: 08-11-2021 | Lượt xem: 998

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/11/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 267N/268E

HAIAN TIME V. 267N/268E

Ngày: 05-11-2021 | Lượt xem: 1113

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   06/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2021

Ngày: 03-11-2021 | Lượt xem: 1399

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 283W/284S

HAIAN PARK V. 283W/284S

Ngày: 02-11-2021 | Lượt xem: 666

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   02/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/11/2021

Xem thêm
HAIAN MIND V. 108N/109S

HAIAN MIND V. 108N/109S

Ngày: 01-11-2021 | Lượt xem: 979

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   02/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   02/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   03/11/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 056N/057S

HAIAN VIEW V. 056N/057S

Ngày: 01-11-2021 | Lượt xem: 639

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   01/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/11/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3