Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 036W/037S

HAIAN VIEW V. 036W/037S

Ngày: 21-05-2021 | Lượt xem: 645

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   22/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/05/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2110W/E

PEGASUS PETA V. 2110W/E

Ngày: 21-05-2021 | Lượt xem: 772

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   21/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   21/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   22/05/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 002N/003S

HAIAN WEST V. 002N/003S

Ngày: 19-05-2021 | Lượt xem: 638

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   20/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/05/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 019N/020S

HAIAN GATE V. 019N/020S

Ngày: 18-05-2021 | Lượt xem: 1021

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/05/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 246N/247S

HAIAN TIME V. 246N/247S

Ngày: 18-05-2021 | Lượt xem: 728

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2021

Ngày: 18-05-2021 | Lượt xem: 1015

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 20 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 035N/036E

HAIAN VIEW V. 035N/036E

Ngày: 17-05-2021 | Lượt xem: 794

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   16/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/05/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16