Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2020

Ngày: 10-11-2020 | Lượt xem: 1193

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 225N/226S

HAIAN TIME V. 225N/226S

Ngày: 10-11-2020 | Lượt xem: 540

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   10/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   10/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/11/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 058S

HAIAN MIND V. 058S

Ngày: 09-11-2020 | Lượt xem: 564

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   09/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/11/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 012N/013S

HAIAN VIEW V. 012N/013S

Ngày: 09-11-2020 | Lượt xem: 538

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/11/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 234W/235E

HAIAN PARK V. 234W/235E

Ngày: 06-11-2020 | Lượt xem: 532

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   05/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   07/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/11/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 057N

HAIAN MIND V. 057N

Ngày: 06-11-2020 | Lượt xem: 567

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   06/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   07/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   07/11/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2022W/E

SM TOKYO V. 2022W/E

Ngày: 06-11-2020 | Lượt xem: 608

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   06/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   06/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/11/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6