Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2021W/E

SM TOKYO V. 2021W/E

Ngày: 22-10-2020 | Lượt xem: 687

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/10/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 010N/011S

HAIAN VIEW V. 010N/011S

Ngày: 21-10-2020 | Lượt xem: 626

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   22/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   22/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/10/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

Ngày: 20-10-2020 | Lượt xem: 1078

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 139N/140S

HAIAN BELL V. 139N/140S

Ngày: 18-10-2020 | Lượt xem: 489

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   19/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/10/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 055W/056S

HAIAN MIND V. 055W/056S

Ngày: 17-10-2020 | Lượt xem: 668

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   18/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   20/10/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 222N/223E

HAIAN TIME V. 222N/223E

Ngày: 17-10-2020 | Lượt xem: 588

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/10/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0117W/E

PEGASUS PETA V. 0117W/E

Ngày: 16-10-2020 | Lượt xem: 606

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   16/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   16/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   16/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/10/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6