Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 258N/259S

HAIAN PARK V. 258N/259S

Ngày: 01-05-2021 | Lượt xem: 699

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   01/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   03/05/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 033N/034S

HAIAN VIEW V. 033N/034S

Ngày: 01-05-2021 | Lượt xem: 997

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   30/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   01/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h30   -   01/05/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 017W

HAIAN GATE V. 017W

Ngày: 29-04-2021 | Lượt xem: 624

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   30/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   30/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   30/04/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2108W/E

SM TOKYO V. 2108W/E

Ngày: 29-04-2021 | Lượt xem: 685

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   30/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   30/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   30/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   01/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2021

Ngày: 27-04-2021 | Lượt xem: 1130

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 161N/162S

HAIAN BELL V. 161N/162S

Ngày: 26-04-2021 | Lượt xem: 684

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   25/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/04/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 016N/017E

HAIAN GATE V. 016N/017E

Ngày: 23-04-2021 | Lượt xem: 672

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   23/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/04/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16