Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 260W/261S

HAIAN PARK V. 260W/261S

Ngày: 15-05-2021 | Lượt xem: 706

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   17/05/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 164N/165S

HAIAN BELL V. 164N/165S

Ngày: 15-05-2021 | Lượt xem: 690

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   15/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/05/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2109W/E

SM TOKYO V. 2109W/E

Ngày: 13-05-2021 | Lượt xem: 701

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   14/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   14/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/05/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 018N/019S

HAIAN GATE V. 018N/019S

Ngày: 12-05-2021 | Lượt xem: 724

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/05/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 001N/002S

HAIAN WEST V. 001N/002S

Ngày: 11-05-2021 | Lượt xem: 744

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   12/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   12/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

Ngày: 11-05-2021 | Lượt xem: 1090

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 245W/246S

HAIAN TIME V. 245W/246S

Ngày: 11-05-2021 | Lượt xem: 701

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/05/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16