Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ

Ngày: 22-03-2022 | Lượt xem: 1103

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ - SCX

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2205W/E

PEGASUS YOTTA V. 2205W/E

Ngày: 20-03-2022 | Lượt xem: 781

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   21/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/03/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 304N/305S

HAIAN PARK V. 304N/305S

Ngày: 20-03-2022 | Lượt xem: 1216

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   21/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/03/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 283N/284S

HAIAN TIME V. 283N/284S

Ngày: 19-03-2022 | Lượt xem: 592

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   19/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   22/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/03/2022

Xem thêm
HAIPHONG-HONGKONG-NANSHA-HAIPHONG-2022

HAIPHONG-HONGKONG-NANSHA-HAIPHONG-2022

Ngày: 19-03-2022 | Lượt xem: 1141

HAIPHONG-HONGKONG-NANSHA-HAIPHONG-2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2204W/E

SM TOKYO V. 2204W/E

Ngày: 19-03-2022 | Lượt xem: 581

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   21/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 199W/200E

HAIAN BELL V. 199W/200E

Ngày: 18-03-2022 | Lượt xem: 912

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   19/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/03/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2