Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 072N/073S

HAIAN VIEW V. 072N/073S

Ngày: 18-03-2022 | Lượt xem: 944

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   19/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/03/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2022

Ngày: 15-03-2022 | Lượt xem: 1010

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 303N/304S

HAIAN PARK V. 303N/304S

Ngày: 12-03-2022 | Lượt xem: 1335

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   13/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   13/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 198N/199E

HAIAN BELL V. 198N/199E

Ngày: 12-03-2022 | Lượt xem: 1292

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   11/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   13/03/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 282W/283S

HAIAN TIME V. 282W/283S

Ngày: 11-03-2022 | Lượt xem: 1128

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   11/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/03/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 071N/072S

HAIAN VIEW V. 071N/072S

Ngày: 10-03-2022 | Lượt xem: 589

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   10/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/03/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10- 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10- 2022

Ngày: 08-03-2022 | Lượt xem: 1311

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2