Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 052N/053S

HAIAN VIEW V. 052N/053S

Ngày: 25-09-2021 | Lượt xem: 1044

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h30   -   26/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 278W/279E

HAIAN PARK V. 278W/279E

Ngày: 24-09-2021 | Lượt xem: 776

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   26/09/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 262N/263S

HAIAN TIME V. 262N/263S

Ngày: 22-09-2021 | Lượt xem: 914

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   22/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

Ngày: 21-09-2021 | Lượt xem: 1232

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 177N/178S

HAIAN BELL V. 177N/178S

Ngày: 20-09-2021 | Lượt xem: 659

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/09/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2118W/E

SM TOKYO V. 2118W/E

Ngày: 20-09-2021 | Lượt xem: 1056

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/09/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 014N

HAIAN WEST V. 014N

Ngày: 18-09-2021 | Lượt xem: 960

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   18/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3