Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2107W/E

SM TOKYO V. 2107W/E

Ngày: 15-04-2021 | Lượt xem: 733

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -    17/04/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 031N/032S

HAIAN VIEW V. 031N/032S

Ngày: 15-04-2021 | Lượt xem: 773

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/04/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2021

Ngày: 13-04-2021 | Lượt xem: 1172

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 244N

HAIAN TIME V. 244N

Ngày: 12-04-2021 | Lượt xem: 890

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/04/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 014N/015E

HAIAN GATE V. 014N/015E

Ngày: 10-04-2021 | Lượt xem: 688

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   11/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/04/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 255W/256S

HAIAN PARK V. 255W/256S

Ngày: 10-04-2021 | Lượt xem: 736

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/04/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 159N/160S

HAIAN BELL V. 159N/160S

Ngày: 08-04-2021 | Lượt xem: 789

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   09/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/04/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16