Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 279N/280S

HAIAN TIME V. 279N/280S

Ngày: 16-02-2022 | Lượt xem: 881

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/02/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2202W/E

SM TOKYO V. 2202W/E

Ngày: 15-02-2022 | Lượt xem: 628

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   17/02/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2022

Ngày: 15-02-2022 | Lượt xem: 1009

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 195N/196S

HAIAN BELL V. 195N/196S

Ngày: 14-02-2022 | Lượt xem: 594

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   14/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   14/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   16/02/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 299W/300E

HAIAN PARK V. 299W/300E

Ngày: 14-02-2022 | Lượt xem: 614

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   14/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   14/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/02/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 068N/069S

HAIAN VIEW V. 068N/069S

Ngày: 11-02-2022 | Lượt xem: 952

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/02/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 299E

HAIAN PARK V. 299E

Ngày: 09-02-2022 | Lượt xem: 1016

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/02/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2