Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 229W/230E

HAIAN PARK V. 229W/230E

Ngày: 25-09-2020 | Lượt xem: 528

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   25/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/09/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2019W/E

SM TOKYO V. 2019W/E

Ngày: 25-09-2020 | Lượt xem: 583

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2020

Xem thêm
HAIAN LINK V. 004N/005S

HAIAN LINK V. 004N/005S

Ngày: 25-09-2020 | Lượt xem: 623

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   26/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   26/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 136N/137S

HAIAN BELL V. 136N/137S

Ngày: 24-09-2020 | Lượt xem: 552

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/09/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 008N/009E

HAIAN VIEW V. 008N/009E

Ngày: 23-09-2020 | Lượt xem: 584

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h00   -   23/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   24/09/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2020

Ngày: 22-09-2020 | Lượt xem: 912

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 219N/220S

HAIAN TIME V. 219N/220S

Ngày: 21-09-2020 | Lượt xem: 643

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   21/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/09/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6