Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 2107W/E

PEGASUS PETA V. 2107W/E

Ngày: 08-04-2021 | Lượt xem: 724

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/04/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2021

Ngày: 06-04-2021 | Lượt xem: 1170

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 030N/031S

HAIAN VIEW V. 030N/031S

Ngày: 06-04-2021 | Lượt xem: 724

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   08/04/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 243N/244S

HAIAN TIME V. 243N/244S

Ngày: 05-04-2021 | Lượt xem: 972

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/04/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 013W/014S

HAIAN GATE V. 013W/014S

Ngày: 02-04-2021 | Lượt xem: 684

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   02/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/04/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2106W/E

SM TOKYO V. 2106W/E

Ngày: 02-04-2021 | Lượt xem: 761

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   02/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   02/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -    03/04/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 158N/159S

HAIAN BELL V. 158N/159S

Ngày: 31-03-2021 | Lượt xem: 671

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/04/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16