Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 274W/275S

HAIAN PARK V. 274W/275S

Ngày: 27-08-2021 | Lượt xem: 651

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h30   -   27/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/08/2021

Xem thêm
HAIAN EAST V. 001N/002S

HAIAN EAST V. 001N/002S

Ngày: 24-08-2021 | Lượt xem: 1363

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   25/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   28/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/08/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2021

Ngày: 24-08-2021 | Lượt xem: 1173

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 34 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 048N/049S

HAIAN VIEW V. 048N/049S

Ngày: 23-08-2021 | Lượt xem: 664

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   23/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   23/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h30   -   23/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   25/08/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 174S

HAIAN BELL V. 174S

Ngày: 21-08-2021 | Lượt xem: 770

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   22/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/08/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2116W/E

SM TOKYO V. 2116W/E

Ngày: 20-08-2021 | Lượt xem: 670

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   21/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   21/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/08/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 273W/274E

HAIAN PARK V. 273W/274E

Ngày: 19-08-2021 | Lượt xem: 751

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h30   -   20/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3