Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2201W/E

SM TOKYO V. 2201W/E

Ngày: 28-01-2022 | Lượt xem: 659

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   31/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h30   -   31/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 193N/194S

HAIAN BELL V. 193N/194S

Ngày: 27-01-2022 | Lượt xem: 599

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 277N/278S

HAIAN TIME V. 277N/278S

Ngày: 26-01-2022 | Lượt xem: 924

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

Ngày: 25-01-2022 | Lượt xem: 996

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 296W/297E

HAIAN PARK V. 296W/297E

Ngày: 24-01-2022 | Lượt xem: 734

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   25/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/01/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 066N/067S

HAIAN VIEW V. 066N/067S

Ngày: 24-01-2022 | Lượt xem: 632

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   24/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   25/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 192N/193S

HAIAN BELL V. 192N/193S

Ngày: 20-01-2022 | Lượt xem: 1110

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   20/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2