Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN VIEW V. 044N/045S

HAIAN VIEW V. 044N/045S

Ngày: 26-07-2021 | Lượt xem: 627

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   27/07/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 269W/270E

HAIAN PARK V. 269W/270E

Ngày: 23-07-2021 | Lượt xem: 755

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   25/07/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2114W/E

SM TOKYO V. 2114W/E

Ngày: 22-07-2021 | Lượt xem: 618

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   24/07/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 172N/173S

HAIAN BELL V. 172N/173S

Ngày: 22-07-2021 | Lượt xem: 589

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   22/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 254N/255S

HAIAN TIME V. 254N/255S

Ngày: 20-07-2021 | Lượt xem: 806

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/07/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2021

Ngày: 20-07-2021 | Lượt xem: 1144

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 009N/010S

HAIAN WEST V. 009N/010S

Ngày: 20-07-2021 | Lượt xem: 703

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   21/07/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3