Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 271N/272S

HAIAN TIME V. 271N/272S

Ngày: 06-12-2021 | Lượt xem: 590

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   07/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/12/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 288W/289E

HAIAN PARK V. 288W/289E

Ngày: 06-12-2021 | Lượt xem: 635

Thời gian tàu đến P/S: 00h01   -   06/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/12/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 060N/061S

HAIAN VIEW V. 060N/061S

Ngày: 04-12-2021 | Lượt xem: 680

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   05/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/12/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 186N/187S

HAIAN BELL V. 186N/187S

Ngày: 02-12-2021 | Lượt xem: 1257

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   02/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   03/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/12/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2021

Ngày: 30-11-2021 | Lượt xem: 1546

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 287W/288E

HAIAN PARK V. 287W/288E

Ngày: 29-11-2021 | Lượt xem: 788

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   01/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/12/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 270N/271S

HAIAN TIME V. 270N/271S

Ngày: 28-11-2021 | Lượt xem: 771

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/11/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2