Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN GATE V. 010N/011S

HAIAN GATE V. 010N/011S

Ngày: 03-02-2021 | Lượt xem: 627

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/02/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 246N/247S

HAIAN PARK V. 246N/247S

Ngày: 02-02-2021 | Lượt xem: 677

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   02/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/02/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

Ngày: 02-02-2021 | Lượt xem: 1122

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 152N/153S

HAIAN BELL V. 152N/153S

Ngày: 01-02-2021 | Lượt xem: 641

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 022W/023S

HAIAN VIEW V. 022W/023S

Ngày: 30-01-2021 | Lượt xem: 780

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   30/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/02/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2102W/E

PEGASUS PETA V. 2102W/E

Ngày: 29-01-2021 | Lượt xem: 660

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   30/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/01/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2102W/E

SM TOKYO V. 2102W/E

Ngày: 28-01-2021 | Lượt xem: 770

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   29/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   29/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   30/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16