Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2022

Ngày: 08-02-2022 | Lượt xem: 1077

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 279S

HAIAN TIME V. 279S

Ngày: 08-02-2022 | Lượt xem: 646

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   10/02/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 298W

HAIAN PARK V. 298W

Ngày: 06-02-2022 | Lượt xem: 1201

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   06/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   06/02/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 194N/195S

HAIAN BELL V. 194N/195S

Ngày: 05-02-2022 | Lượt xem: 672

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/02/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 278N

HAIAN TIME V. 278N

Ngày: 03-02-2022 | Lượt xem: 665

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   03/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/02/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

Ngày: 03-02-2022 | Lượt xem: 926

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/02/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

Ngày: 02-02-2022 | Lượt xem: 972

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17