Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 262W/263E

HAIAN PARK V. 262W/263E

Ngày: 29-05-2021 | Lượt xem: 800

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/05/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 037N/038S

HAIAN VIEW V. 037N/038S

Ngày: 29-05-2021 | Lượt xem: 1403

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   29/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/05/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2110W/E

SM TOKYO V. 2110W/E

Ngày: 28-05-2021 | Lượt xem: 807

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h30   -   29/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/05/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 003N/004S

HAIAN WEST V. 003N/004S

Ngày: 26-05-2021 | Lượt xem: 1024

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 247N/248S

HAIAN TIME V. 247N/248S

Ngày: 25-05-2021 | Lượt xem: 776

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   26/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2021

Ngày: 25-05-2021 | Lượt xem: 1093

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 261N/262E

HAIAN PARK V. 261N/262E

Ngày: 22-05-2021 | Lượt xem: 724

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   24/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/05/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3