Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 243W/244E

HAIAN PARK V. 243W/244E

Ngày: 08-01-2021 | Lượt xem: 586

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   08/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   08/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   09/01/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 019N/020S

HAIAN VIEW V. 019N/020S

Ngày: 06-01-2021 | Lượt xem: 643

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   07/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/01/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 006W/007S

HAIAN GATE V. 006W/007S

Ngày: 06-01-2021 | Lượt xem: 727

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   06/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   07/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   07/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01- 2021

Ngày: 05-01-2021 | Lượt xem: 1008

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01- 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 232N/233S

HAIAN TIME V. 232N/233S

Ngày: 04-01-2021 | Lượt xem: 648

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/01/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 242N/243E

HAIAN PARK V. 242N/243E

Ngày: 02-01-2021 | Lượt xem: 670

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   02/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2021

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 210W/211S

HAIAN SONG V. 210W/211S

Ngày: 01-01-2021 | Lượt xem: 680

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   03/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16