Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2022

Ngày: 10-05-2022 | Lượt xem: 1505

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2022

Ngày: 10-05-2022 | Lượt xem: 797

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 19 - 2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2208W/E

PEGASUS YOTTA V. 2208W/E

Ngày: 07-05-2022 | Lượt xem: 850

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   09/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   10/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/05/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 289N/290E

HAIAN TIME V. 289N/290E

Ngày: 07-05-2022 | Lượt xem: 1017

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   09/05/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 206W/207S

HAIAN BELL V. 206W/207S

Ngày: 06-05-2022 | Lượt xem: 798

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   07/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   07/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   08/05/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 310N/311S

HAIAN PARK V. 310N/311S

Ngày: 06-05-2022 | Lượt xem: 895

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   07/05/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/05/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 18 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 18 - 2022

Ngày: 04-05-2022 | Lượt xem: 872

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 18 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2