Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 282W/283E

HAIAN PARK V. 282W/283E

Ngày: 26-10-2021 | Lượt xem: 731

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   26/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/10/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2021

Ngày: 26-10-2021 | Lượt xem: 1161

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2021

Xem thêm
HAIAN MIND V. 107N/108S

HAIAN MIND V. 107N/108S

Ngày: 25-10-2021 | Lượt xem: 646

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   26/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/10/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 055W/056S

HAIAN VIEW V. 055W/056S

Ngày: 23-10-2021 | Lượt xem: 1310

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   23/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   25/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/10/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 181N/182S

HAIAN BELL V. 181N/182S

Ngày: 23-10-2021 | Lượt xem: 752

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   23/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   24/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/10/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 265N/266S

HAIAN TIME V. 265N/266S

Ngày: 20-10-2021 | Lượt xem: 838

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   22/10/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2021

Ngày: 19-10-2021 | Lượt xem: 1387

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2