Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 178N/179S

HAIAN BELL V. 178N/179S

Ngày: 28-09-2021 | Lượt xem: 756

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

Ngày: 28-09-2021 | Lượt xem: 1251

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

PEGASUS YOTTA V. 2121W/E

Ngày: 25-09-2021 | Lượt xem: 1506

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   27/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/09/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 052N/053S

HAIAN VIEW V. 052N/053S

Ngày: 25-09-2021 | Lượt xem: 1126

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h30   -   26/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   27/09/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 278W/279E

HAIAN PARK V. 278W/279E

Ngày: 24-09-2021 | Lượt xem: 853

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   24/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   26/09/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 262N/263S

HAIAN TIME V. 262N/263S

Ngày: 22-09-2021 | Lượt xem: 994

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   22/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

Ngày: 21-09-2021 | Lượt xem: 1323

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2