Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2020

Ngày: 08-12-2020 | Lượt xem: 960

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 207N/208S

HAIAN SONG V. 207N/208S

Ngày: 07-12-2020 | Lượt xem: 879

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/12/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 145N/146S

HAIAN BELL V. 145N/146S

Ngày: 04-12-2020 | Lượt xem: 706

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/12/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 228N/229E

HAIAN TIME V. 228N/229E

Ngày: 04-12-2020 | Lượt xem: 622

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   05/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/12/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 238W/239S

HAIAN PARK V. 238W/239S

Ngày: 04-12-2020 | Lượt xem: 681

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   05/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/12/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2024W/E

SM TOKYO V. 2024W/E

Ngày: 03-12-2020 | Lượt xem: 702

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   04/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/12/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 015N/016S

HAIAN VIEW V. 015N/016S

Ngày: 03-12-2020 | Lượt xem: 675

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   02/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   04/12/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16