Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN VIEW V. 066N/067S

HAIAN VIEW V. 066N/067S

Ngày: 24-01-2022 | Lượt xem: 663

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   24/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   24/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   25/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 192N/193S

HAIAN BELL V. 192N/193S

Ngày: 20-01-2022 | Lượt xem: 1141

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   20/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   21/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 295N/296E

HAIAN PARK V. 295N/296E

Ngày: 19-01-2022 | Lượt xem: 1305

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   20/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2022

Ngày: 18-01-2022 | Lượt xem: 1102

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 276N/277S

HAIAN TIME V. 276N/277S

Ngày: 16-01-2022 | Lượt xem: 740

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   17/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   17/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

Ngày: 15-01-2022 | Lượt xem: 950

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/01/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 065W/066S

HAIAN VIEW V. 065W/066S

Ngày: 15-01-2022 | Lượt xem: 665

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   16/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   16/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/01/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17