Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 284N/285S

HAIAN PARK V. 284N/285S

Ngày: 10-11-2021 | Lượt xem: 754

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   11/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/11/2021

Xem thêm
HAIAN MIND V. 109N/110S

HAIAN MIND V. 109N/110S

Ngày: 09-11-2021 | Lượt xem: 769

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2021

Ngày: 09-11-2021 | Lượt xem: 1286

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 057N/058S

HAIAN VIEW V. 057N/058S

Ngày: 08-11-2021 | Lượt xem: 1352

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   09/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/11/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 183W/184S

HAIAN BELL V. 183W/184S

Ngày: 08-11-2021 | Lượt xem: 1112

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/11/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 267N/268E

HAIAN TIME V. 267N/268E

Ngày: 05-11-2021 | Lượt xem: 1262

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   06/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2021

Ngày: 03-11-2021 | Lượt xem: 1554

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2