Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 273N/274S

HAIAN TIME V. 273N/274S

Ngày: 23-12-2021 | Lượt xem: 816

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   23/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/12/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 291W/292E

HAIAN PARK V. 291W/292E

Ngày: 22-12-2021 | Lượt xem: 964

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   22/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/12/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2021

Ngày: 21-12-2021 | Lượt xem: 1023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 51 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 062N/063S

HAIAN VIEW V. 062N/063S

Ngày: 21-12-2021 | Lượt xem: 1015

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   22/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   22/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   23/12/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 188N/189S

HAIAN BELL V. 188N/189S

Ngày: 18-12-2021 | Lượt xem: 1132

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h30   -   19/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/12/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 290W/291E

HAIAN PARK V. 290W/291E

Ngày: 16-12-2021 | Lượt xem: 934

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   17/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   18/12/2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2126W/E

PEGASUS YOTTA V. 2126W/E

Ngày: 14-12-2021 | Lượt xem: 1441

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   16/12/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2