Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 2114W/E

PEGASUS PETA V. 2114W/E

Ngày: 17-07-2021 | Lượt xem: 661

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/07/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 268N/269E

HAIAN PARK V. 268N/269E

Ngày: 15-07-2021 | Lượt xem: 708

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   16/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   16/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/07/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 043N/044S

HAIAN VIEW V. 043N/044S

Ngày: 15-07-2021 | Lượt xem: 662

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   15/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/07/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 171N/172S

HAIAN BELL V. 171N/172S

Ngày: 14-07-2021 | Lượt xem: 766

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   13/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   14/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   15/07/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2021

Ngày: 13-07-2021 | Lượt xem: 1265

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 253W/254S

HAIAN TIME V. 253W/254S

Ngày: 12-07-2021 | Lượt xem: 714

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/07/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 008N/009S

HAIAN WEST V. 008N/009S

Ngày: 11-07-2021 | Lượt xem: 580

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/07/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3