Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2103W/E

SM TOKYO V. 2103W/E

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 653

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/02/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2103W/E

PEGASUS PETA V. 2103W/E

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 727

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/02/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 247N

HAIAN PARK V. 247N

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 629

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h30   -   11/02/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 011N

HAIAN GATE V. 011N

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 643

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 153N/154S

HAIAN BELL V. 153N/154S

Ngày: 09-02-2021 | Lượt xem: 653

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/02/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 023N/024S

HAIAN VIEW V. 023N/024S

Ngày: 08-02-2021 | Lượt xem: 640

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   08/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/02/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 236W/237E

HAIAN TIME V. 236W/237E

Ngày: 05-02-2021 | Lượt xem: 635

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   05/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   06/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/02/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16