Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 285N/286E

HAIAN PARK V. 285N/286E

Ngày: 19-11-2021 | Lượt xem: 685

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   20/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   20/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/11/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 058N/059S

HAIAN VIEW V. 058N/059S

Ngày: 17-11-2021 | Lượt xem: 1385

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   18/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   19/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

Ngày: 16-11-2021 | Lượt xem: 1180

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 1338

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   15/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   15/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   16/11/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 184N/185S

HAIAN BELL V. 184N/185S

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 1056

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/11/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 268W/269S

HAIAN TIME V. 268W/269S

Ngày: 12-11-2021 | Lượt xem: 1096

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/11/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2122W/E

SM TOKYO V. 2122W/E

Ngày: 12-11-2021 | Lượt xem: 1039

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   13/11/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2