Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 264W/265S

HAIAN PARK V. 264W/265S

Ngày: 15-06-2021 | Lượt xem: 652

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   15/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/06/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 039N/040S

HAIAN VIEW V. 039N/040S

Ngày: 12-06-2021 | Lượt xem: 845

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/06/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 005N/007E

HAIAN WEST V. 005N/007E

Ngày: 12-06-2021 | Lượt xem: 796

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   12/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/06/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2111W/E

SM TOKYO V. 2111W/E

Ngày: 10-06-2021 | Lượt xem: 701

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   11/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   11/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/06/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 249N/250S

HAIAN TIME V. 249N/250S

Ngày: 08-06-2021 | Lượt xem: 802

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/06/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2021

Ngày: 08-06-2021 | Lượt xem: 1041

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 167N/168S

HAIAN BELL V. 167N/168S

Ngày: 07-06-2021 | Lượt xem: 695

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/06/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3