Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS YOTTA V. 2204W/E

PEGASUS YOTTA V. 2204W/E

Ngày: 06-03-2022 | Lượt xem: 865

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   08/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   08/03/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 302W/303S

HAIAN PARK V. 302W/303S

Ngày: 05-03-2022 | Lượt xem: 617

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   04/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   07/03/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 281N/282E

HAIAN TIME V. 281N/282E

Ngày: 04-03-2022 | Lượt xem: 838

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/03/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2203W/E

SM TOKYO V. 2203W/E

Ngày: 03-03-2022 | Lượt xem: 643

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   03/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   04/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   04/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 197N/198S

HAIAN BELL V. 197N/198S

Ngày: 02-03-2022 | Lượt xem: 875

Thời gian tàu đến P/S: 03h30   -   03/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   03/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   03/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/03/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09- 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09- 2022

Ngày: 01-03-2022 | Lượt xem: 1322

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09- 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 070N/071S

HAIAN VIEW V. 070N/071S

Ngày: 01-03-2022 | Lượt xem: 1103

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   02/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   02/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   02/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/03/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17