Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2021

Ngày: 22-06-2021 | Lượt xem: 1133

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 007W/007S

HAIAN WEST V. 007W/007S

Ngày: 21-06-2021 | Lượt xem: 748

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   21/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   22/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   22/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/06/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 040N/041S

HAIAN VIEW V. 040N/041S

Ngày: 21-06-2021 | Lượt xem: 899

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   21/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   22/06/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2112W/E

PEGASUS PETA V. 2112W/E

Ngày: 18-06-2021 | Lượt xem: 1185

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   19/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/06/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 250N/251S

HAIAN TIME V. 250N/251S

Ngày: 16-06-2021 | Lượt xem: 811

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   17/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   18/06/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 168N/169S

HAIAN BELL V. 168N/169S

Ngày: 16-06-2021 | Lượt xem: 899

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   16/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/06/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2021

Ngày: 15-06-2021 | Lượt xem: 1200

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3