Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN TIME  V. 235N/236E

HAIAN TIME V. 235N/236E

Ngày: 28-01-2021 | Lượt xem: 641

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   28/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   29/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/02/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 009N/010S

HAIAN GATE V. 009N/010S

Ngày: 27-01-2021 | Lượt xem: 654

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04- 2021

Ngày: 26-01-2021 | Lượt xem: 984

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04- 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 246S

HAIAN PARK V. 246S

Ngày: 25-01-2021 | Lượt xem: 616

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   27/01/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 021N/022E

HAIAN VIEW V. 021N/022E

Ngày: 24-01-2021 | Lượt xem: 674

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   24/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/01/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 245N

HAIAN PARK V. 245N

Ngày: 24-01-2021 | Lượt xem: 716

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   24/01/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 151W/152S

HAIAN BELL V. 151W/152S

Ngày: 23-01-2021 | Lượt xem: 648

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   25/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
$-VND 24,740 24,730 10
$-EURO 0.895 0.903 8
SCFI 2,366 2,511 145

 

BUNKER PRICES
  20 - Sep 13 - Sep CHG
RTM 380cst 426 400 26
 LSFO 0.50% 514 503 11
MGO 616 605 11

SGP

380cst 459 447 21
 LSFO 0.50% 581 572 9
MGO 628 612 16