Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V.  2018W/E

SM TOKYO V. 2018W/E

Ngày: 11-09-2020 | Lượt xem: 598

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   12/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   13/09/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 227W/228S

HAIAN PARK V. 227W/228S

Ngày: 11-09-2020 | Lượt xem: 632

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   11/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   13/09/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 051S

HAIAN MIND V. 051S

Ngày: 11-09-2020 | Lượt xem: 610

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   11/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/09/2020

Xem thêm
HAIAN LINK V. 003N/004S

HAIAN LINK V. 003N/004S

Ngày: 10-09-2020 | Lượt xem: 691

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   10/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   10/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/09/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2020

Ngày: 08-09-2020 | Lượt xem: 1022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 134N/135S

HAIAN BELL V. 134N/135S

Ngày: 08-09-2020 | Lượt xem: 581

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   08/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/09/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 217N/218S

HAIAN TIME V. 217N/218S

Ngày: 07-09-2020 | Lượt xem: 614

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   07/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/09/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6