Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31- 2021

Ngày: 03-08-2021 | Lượt xem: 1031

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31- 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 045N/046E

HAIAN VIEW V. 045N/046E

Ngày: 02-08-2021 | Lượt xem: 797

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   02/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h00   -   02/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/08/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 173N

HAIAN BELL V. 173N

Ngày: 31-07-2021 | Lượt xem: 722

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/08/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 270W/271S

HAIAN PARK V. 270W/271S

Ngày: 30-07-2021 | Lượt xem: 658

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/08/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 010N/011S

HAIAN WEST V. 010N/011S

Ngày: 30-07-2021 | Lượt xem: 809

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   30/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/07/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 255N/256S

HAIAN TIME V. 255N/256S

Ngày: 27-07-2021 | Lượt xem: 668

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   29/07/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2021

Ngày: 27-07-2021 | Lượt xem: 1113

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3