Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2022

Ngày: 11-01-2022 | Lượt xem: 1149

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 191N/192S

HAIAN BELL V. 191N/192S

Ngày: 10-01-2022 | Lượt xem: 744

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   10/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 275W/276S

HAIAN TIME V. 275W/276S

Ngày: 10-01-2022 | Lượt xem: 980

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/01/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 064N/065E

HAIAN VIEW V. 064N/065E

Ngày: 08-01-2022 | Lượt xem: 607

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   09/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   11/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2022

Ngày: 05-01-2022 | Lượt xem: 1390

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 01 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 293N/294S

HAIAN PARK V. 293N/294S

Ngày: 04-01-2022 | Lượt xem: 923

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 274N/275E

HAIAN TIME V. 274N/275E

Ngày: 02-01-2022 | Lượt xem: 669

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2