Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
PEGASUS YOTTA V. 2207W/E

PEGASUS YOTTA V. 2207W/E

Ngày: 20-04-2022 | Lượt xem: 933

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   21/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   21/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/04/2022

Xem thêm
ANBIEN BAY  V. 003N/004S

ANBIEN BAY V. 003N/004S

Ngày: 20-04-2022 | Lượt xem: 901

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   20/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2022

Ngày: 19-04-2022 | Lượt xem: 811

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 16 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2022

Ngày: 19-04-2022 | Lượt xem: 2763

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 076W/077S

HAIAN VIEW V. 076W/077S

Ngày: 18-04-2022 | Lượt xem: 861

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   17/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   18/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/04/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 203N/204E

HAIAN BELL V. 203N/204E

Ngày: 16-04-2022 | Lượt xem: 851

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   17/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   18/04/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 286N/287S

HAIAN TIME V. 286N/287S

Ngày: 15-04-2022 | Lượt xem: 786

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/04/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/04/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   16/04/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/04/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17