Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN MIND V. 051N/052S

HAIAN MIND V. 051N/052S

Ngày: 19-09-2020 | Lượt xem: 591

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -    20/09/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 007N/008E

HAIAN VIEW V. 007N/008E

Ngày: 18-09-2020 | Lượt xem: 641

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   18/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   19/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/09/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0115W/E

PEGASUS PETA V. 0115W/E

Ngày: 18-09-2020 | Lượt xem: 579

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   18/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   18/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/09/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 135N/136S

HAIAN BELL V. 135N/136S

Ngày: 16-09-2020 | Lượt xem: 612

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/09/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2020

Ngày: 15-09-2020 | Lượt xem: 1077

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 218N/219S

HAIAN TIME V. 218N/219S

Ngày: 14-09-2020 | Lượt xem: 607

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/09/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 006N/007E

HAIAN VIEW V. 006N/007E

Ngày: 13-09-2020 | Lượt xem: 601

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/09/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6