Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 295N/296E

HAIAN PARK V. 295N/296E

Ngày: 19-01-2022 | Lượt xem: 1274

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   20/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   20/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2022

Ngày: 18-01-2022 | Lượt xem: 1060

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 276N/277S

HAIAN TIME V. 276N/277S

Ngày: 16-01-2022 | Lượt xem: 711

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   17/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   17/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

PEGASUS YOTTA V. 2201W/E

Ngày: 15-01-2022 | Lượt xem: 921

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/01/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 065W/066S

HAIAN VIEW V. 065W/066S

Ngày: 15-01-2022 | Lượt xem: 631

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   16/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   16/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/01/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 294N/295S

HAIAN PARK V. 294N/295S

Ngày: 12-01-2022 | Lượt xem: 2256

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   12/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   13/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/01/2022

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2126W/E

SM TOKYO V. 2126W/E

Ngày: 11-01-2022 | Lượt xem: 954

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/01/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2