Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN TIME  V. 284N/285S

HAIAN TIME V. 284N/285S

Ngày: 30-03-2022 | Lượt xem: 672

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/04/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2022

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2022

Ngày: 29-03-2022 | Lượt xem: 732

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 13 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2022

Ngày: 29-03-2022 | Lượt xem: 1176

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 305N/306S

HAIAN PARK V. 305N/306S

Ngày: 28-03-2022 | Lượt xem: 1224

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   29/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   29/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   29/03/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 200W/201E

HAIAN BELL V. 200W/201E

Ngày: 25-03-2022 | Lượt xem: 1218

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   26/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   27/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/03/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 073N/074S

HAIAN VIEW V. 073N/074S

Ngày: 25-03-2022 | Lượt xem: 1262

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/03/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   27/03/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   27/03/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/03/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2022

Ngày: 22-03-2022 | Lượt xem: 1519

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2