Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 214W/215S

HAIAN PARK V. 214W/215S

Ngày: 11-06-2020 | Lượt xem: 619

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   12/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   12/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/06/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2020

Ngày: 09-06-2020 | Lượt xem: 1020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 040N/041S

HAIAN MIND V. 040N/041S

Ngày: 09-06-2020 | Lượt xem: 664

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   10/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   10/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   10/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/06/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  124N/125S

HAIAN BELL V. 124N/125S

Ngày: 08-06-2020 | Lượt xem: 616

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/06/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 213W/214E

HAIAN PARK V. 213W/214E

Ngày: 05-06-2020 | Lượt xem: 603

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   07/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   07/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h30   -   07/06/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2011W/E

SM TOKYO V. 2011W/E

Ngày: 05-06-2020 | Lượt xem: 642

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   06/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   07/06/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 205N/206S

HAIAN TIME V. 205N/206S

Ngày: 04-06-2020 | Lượt xem: 621

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h20   -   07/06/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6