Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 157N/158S

HAIAN BELL V. 157N/158S

Ngày: 24-03-2021 | Lượt xem: 682

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   24/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/03/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2021

Ngày: 23-03-2021 | Lượt xem: 1099

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 028N/029S

HAIAN VIEW V. 028N/029S

Ngày: 21-03-2021 | Lượt xem: 758

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   23/03/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 252W/254S

HAIAN PARK V. 252W/254S

Ngày: 20-03-2021 | Lượt xem: 782

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   19/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   21/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   21/03/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 012E

HAIAN GATE V. 012E

Ngày: 19-03-2021 | Lượt xem: 810

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   20/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   21/03/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2105W/E

SM TOKYO V. 2105W/E

Ngày: 18-03-2021 | Lượt xem: 700

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   19/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   19/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -    20/03/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 241N/242S

HAIAN TIME V. 241N/242S

Ngày: 17-03-2021 | Lượt xem: 889

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   18/03/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   18/03/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   18/03/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/03/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3