Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 154N/155E

HAIAN BELL V. 154N/155E

Ngày: 26-02-2021 | Lượt xem: 684

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   02/03/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 248W/249S

HAIAN PARK V. 248W/249S

Ngày: 25-02-2021 | Lượt xem: 684

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   26/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   26/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/02/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2104W/E

PEGASUS PETA V. 2104W/E

Ngày: 24-02-2021 | Lượt xem: 768

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   25/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   25/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/02/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08- 2021

Ngày: 23-02-2021 | Lượt xem: 1186

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08- 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 238N/239S

HAIAN TIME V. 238N/239S

Ngày: 22-02-2021 | Lượt xem: 659

Thời gian tàu đến P/S: 17h30   -   22/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   22/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   24/02/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 248E

HAIAN PARK V. 248E

Ngày: 20-02-2021 | Lượt xem: 695

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   20/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   21/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   21/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/02/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 024N/025S

HAIAN VIEW V. 024N/025S

Ngày: 17-02-2021 | Lượt xem: 709

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   18/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   21/02/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3