Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN PARK  V. 293N/294S

HAIAN PARK V. 293N/294S

Ngày: 04-01-2022 | Lượt xem: 1002

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 274N/275E

HAIAN TIME V. 274N/275E

Ngày: 02-01-2022 | Lượt xem: 735

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   05/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 190W/191S

HAIAN BELL V. 190W/191S

Ngày: 31-12-2021 | Lượt xem: 1100

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   31/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/01/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 063N/064S

HAIAN VIEW V. 063N/064S

Ngày: 31-12-2021 | Lượt xem: 766

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   31/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/01/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

PEGASUS YOTTA V. 2127W/E

Ngày: 30-12-2021 | Lượt xem: 741

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   31/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   31/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   31/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   01/01/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2021

Ngày: 28-12-2021 | Lượt xem: 1178

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 292W/293S

HAIAN PARK V. 292W/293S

Ngày: 27-12-2021 | Lượt xem: 1011

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   28/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/12/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
$-VND 26,520 26,502 18
$-EURO 0.857 0.853 4
CNY-VND 3,727 3,754 27
SCFI 1,445 1,415 30

 

BUNKER PRICES
  29 - Aug 22 - Aug CHG
RTM 380cst 397 406 9
 LSFO 0.50% 480 461 19
MGO 647 649 2

SGP

380cst 410 405 5
 LSFO 0.50% 500 500 0
MGO 646 648 2