Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 177N/178S

HAIAN BELL V. 177N/178S

Ngày: 20-09-2021 | Lượt xem: 769

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/09/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2118W/E

SM TOKYO V. 2118W/E

Ngày: 20-09-2021 | Lượt xem: 1159

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/09/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 014N

HAIAN WEST V. 014N

Ngày: 18-09-2021 | Lượt xem: 1095

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   18/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 051N/052S

HAIAN VIEW V. 051N/052S

Ngày: 18-09-2021 | Lượt xem: 831

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   18/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/09/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 277W/278E

HAIAN PARK V. 277W/278E

Ngày: 16-09-2021 | Lượt xem: 1255

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/09/2021

Xem thêm
HAIAN EAST V. 004S

HAIAN EAST V. 004S

Ngày: 15-09-2021 | Lượt xem: 859

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   16/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   16/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2021

Ngày: 14-09-2021 | Lượt xem: 1415

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17