Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V. 166N/167S

HAIAN BELL V. 166N/167S

Ngày: 31-05-2021 | Lượt xem: 1004

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   30/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   31/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/06/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 262W/263E

HAIAN PARK V. 262W/263E

Ngày: 29-05-2021 | Lượt xem: 896

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   30/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/05/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 037N/038S

HAIAN VIEW V. 037N/038S

Ngày: 29-05-2021 | Lượt xem: 1505

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   29/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   29/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/05/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2110W/E

SM TOKYO V. 2110W/E

Ngày: 28-05-2021 | Lượt xem: 877

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h30   -   29/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/05/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 003N/004S

HAIAN WEST V. 003N/004S

Ngày: 26-05-2021 | Lượt xem: 1135

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/05/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 247N/248S

HAIAN TIME V. 247N/248S

Ngày: 25-05-2021 | Lượt xem: 856

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   26/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   26/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2021

Ngày: 25-05-2021 | Lượt xem: 1209

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2