Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

Ngày: 11-05-2021 | Lượt xem: 1287

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 245W/246S

HAIAN TIME V. 245W/246S

Ngày: 11-05-2021 | Lượt xem: 852

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/05/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 259N/260E

HAIAN PARK V. 259N/260E

Ngày: 10-05-2021 | Lượt xem: 812

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/05/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 034N/035S

HAIAN VIEW V. 034N/035S

Ngày: 08-05-2021 | Lượt xem: 807

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   09/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/05/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 163W/164S

HAIAN BELL V. 163W/164S

Ngày: 07-05-2021 | Lượt xem: 751

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   08/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/05/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2109W/E

PEGASUS PETA V. 2109W/E

Ngày: 07-05-2021 | Lượt xem: 861

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   07/05/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/05/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   07/05/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/05/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2021

Ngày: 04-05-2021 | Lượt xem: 1349

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2