Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V. 204W/205E

HAIAN PARK V. 204W/205E

Ngày: 07-03-2020 | Lượt xem: 695

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   07/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   09/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h20   -   09/03/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 028N/029S

HAIAN MIND V. 028N/029S

Ngày: 07-03-2020 | Lượt xem: 670

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   08/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   09/03/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0101W/E

PEGASUS PETA V. 0101W/E

Ngày: 06-03-2020 | Lượt xem: 677

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   07/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   07/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   07/03/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  112N/113S

HAIAN BELL V. 112N/113S

Ngày: 06-03-2020 | Lượt xem: 665

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   06/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h40   -   06/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   08/03/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V.  182N/183S

HAIAN SONG V. 182N/183S

Ngày: 03-03-2020 | Lượt xem: 885

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   04/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   04/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   05/03/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2020

Ngày: 03-03-2020 | Lượt xem: 1001

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 10 - 2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 203W/204E

HAIAN PARK V. 203W/204E

Ngày: 01-03-2020 | Lượt xem: 659

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/03/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6