Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HAIAN BELL  V. 176W/177S

HAIAN BELL V. 176W/177S

Ngày: 13-09-2021 | Lượt xem: 1044

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/09/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 261N/262S

HAIAN TIME V. 261N/262S

Ngày: 11-09-2021 | Lượt xem: 775

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   12/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/09/2021

Xem thêm
HAIAN EAST V. 003N

HAIAN EAST V. 003N

Ngày: 11-09-2021 | Lượt xem: 677

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   11/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/09/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 276N/277E

HAIAN PARK V. 276N/277E

Ngày: 10-09-2021 | Lượt xem: 744

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   11/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   11/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/09/2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

PEGASUS YOTTA V. 2120W/E

Ngày: 10-09-2021 | Lượt xem: 961

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   11/09/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 050N/051S

HAIAN VIEW V. 050N/051S

Ngày: 07-09-2021 | Lượt xem: 890

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   08/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   09/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

Ngày: 07-09-2021 | Lượt xem: 1534

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
$-VND 26,350 26,270 80
$-EURO 0.849 0.853 4
SCFI 1,763 1,862 99

 

BUNKER PRICES
  04 - Jul 27 - Jun CHG
RTM 380cst 435 429 6
 LSFO 0.50% 510 486 24
MGO 690 671 19

SGP

380cst 423 431 8
 LSFO 0.50% 529 516 13
MGO 674 657 17