Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2021

Ngày: 15-06-2021 | Lượt xem: 1338

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 264W/265S

HAIAN PARK V. 264W/265S

Ngày: 15-06-2021 | Lượt xem: 723

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   15/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/06/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 039N/040S

HAIAN VIEW V. 039N/040S

Ngày: 12-06-2021 | Lượt xem: 935

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/06/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 005N/007E

HAIAN WEST V. 005N/007E

Ngày: 12-06-2021 | Lượt xem: 894

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   12/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   12/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/06/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2111W/E

SM TOKYO V. 2111W/E

Ngày: 10-06-2021 | Lượt xem: 760

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   11/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   11/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/06/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 249N/250S

HAIAN TIME V. 249N/250S

Ngày: 08-06-2021 | Lượt xem: 894

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   09/06/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   09/06/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   10/06/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2021

Ngày: 08-06-2021 | Lượt xem: 1126

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2